gian nan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gian nan+
- Miserably hard
- Cảnh gian nan
a miserably hard position
- Cảnh gian nan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gian nan"
- Những từ có chứa "gian nan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
probation intermediary folklore timing duration fraudulence cheat cheating apprenticeship prenticeship more...
Lượt xem: 655